Bảng báo giá inox 304, inox 201 tốt nhất 2022
Trong suốt quý I, cũng như đầu quý II năm 2022 thị trường thép nói chung và inox nói riêng chứng kiến sự biến động lớn. Trong đó có sự có sự khan hiểm một số mặt hàng, cùng sự leo thang về giá cả làm nhiễu loạn thông tin của quý khách hàng, người tiêu dùng.
Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng thể, có tính hệ thống hơn và giúp quý khách dễ tìm được mặt hàng đúng nhu cầu cũng như giá cả hợp lí nhất inoxhanhphuc.com xin cập nhật bảng giá inox 304 và inox 201 tốt nhất 2022:
Bảng giá ống tròn, vuông, hộp trang trí inox 304:
Quy cách | Độ dày | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Ống tròn từ phi 19,1 đến phi 114,3 | Từ 0,6 đến 2,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Chỉ từ 65.000 | |
Ống tròn từ phi 19,1 đến phi 114,3 | Từ 0,3 đến 0,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống tròn từ phi 9,5 đến phi 15,9 | Từ 0,6 đến 1,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống tròn từ phi 9,5 đến phi 15,9 | Từ 0,3 đến 0,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống vuông hộp từ vuông 20 & từ hộp 13×26 | Từ 0,6 đến 2,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống vuông hộp từ vuông 20 & từ hộp 13×26 | Từ 0,3 đến 0,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Vuông 15 & hộp 10×20 trở xuống | Từ 0,6 đến 1,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Vuông 15 & hộp 10×20 trở xuống | Từ 0,3 đến 0,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm |
Bảng giá ống tròn, vuông, hộp trang trí inox 201:
Quy cách | Độ dày | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Ống tròn từ phi 19,1 đến phi 114,3 | Từ 0,6 đến 2,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Chỉ từ 44.000 | |
Ống tròn từ phi 19,1 đến phi 114,3 | Từ 0,3 đến 0,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống tròn từ phi 9,5 đến phi 15,9 | Từ 0,6 đến 1,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống tròn từ phi 9,5 đến phi 15,9 | Từ 0,3 đến 0,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống vuông hộp từ vuông 20 & từ hộp 13×26 | Từ 0,6 đến 2,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống vuông hộp từ vuông 20 & từ hộp 13×26 | Từ 0,3 đến 0,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Vuông 15 & hộp 10×20 trở xuống | Từ 0,6 đến 1,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Vuông 15 & hộp 10×20 trở xuống | Từ 0,3 đến 0,5 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm |
Bảng giá ống tròn, vuông, hộp công nghiệp inox 304:
Quy cách | Độ dày | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Ống tròn từ phi 17,2 đến phi 219.08 | Từ 1,8 đến 6,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Chỉ từ 65.000 | |
Ống vuông từ 30 đến vuông 100 | Từ 1,8 đến 4,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống hộp từ 20×40 đến hộp 60×120 | Từ 1,8 đến 4,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm |
Bảng giá ống tròn, vuông, hộp công nghiệp inox 201:
Quy cách | Độ dày | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Ống tròn từ phi 17,2 đến phi 168,28 | Từ 1,8 đến 6,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Chỉ từ 44.000 | |
Ống vuông từ 30 đến vuông 60 | Từ 1,8 đến 4,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm | |
Ống hộp từ 20×40 đến hộp 50×100 | Từ 1,8 đến 4,0 | Nhà máy sản xuất nội địa | Liên hệ thêm |
Bảng giá láp (thanh tròn đặc) inox 304:
Quy cách | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Láp từ phi 5 đến phi 25 | 2B/ 2BS | Ấn Độ, Trung Quốc, nội địa | Chỉ từ 70.000 | |
Láp từ phi 28 đến phi 140 | 2B/ 2BS | Ấn Độ, Trung Quốc, nội địa | Liên hệ thêm | |
Láp từ phi 4,0 | 2B/ 2BS | Ấn Độ, Trung Quốc, nội địa | Liên hệ thêm | |
Láp từ phi 3,0 | 2B/ 2BS | Ấn Độ, Trung Quốc | Liên hệ thêm |
Bảng giá láp (thanh tròn đặc) inox 201:
Quy cách | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Láp từ phi 5,0 đến phi 25 | 2B/ 2BS | Ấn Độ, Trung Quốc, nội địa | Chỉ từ 45.000 | |
Lap phi 28 đến phi 140 | 2B/ 2BS | Ấn Độ, Trung Quốc, nội địa | Liên hệ thêm | |
Láp phi 4,0 | 2B/ 2BS | Ấn Độ, Trung Quốc, nội địa | Liên hệ thêm | |
Láp từ phi 3,0 | 2B/ 2BS | Ấn Độ, Trung Quốc | Liên hệ thêm |
Bảng giá Tấm/ Cuộn inox 304:
Quy cách độ dày | Khổ | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
0,25 – 0,3 – 0,4 đến 2,0 mm | 1000 / 1200 / 1500 | 2B | Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc… | Chỉ từ 68.000 | |
0,25 – 0,3 – 0,4 đến 2,0 mm | 1000 / 1200 / 1500 | BA | Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc…. | Liên hệ thêm | |
0,25 – 0,3 – 0,4 đến 2,0 mm | 1000 / 1200 / 1500 | Hairline | Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc… | Liên hệ thêm | |
2.5 – 3,0 – 4,0 đến 6,0 mm | 1000 / 1200 / 1500 | 2B | Hàn Quốc, Nam Phi, Trung Quốc… | Liên hệ thêm | |
2.5 – 3,0 – 4,0 đến 8,0 mm | 1500 | No.1 | Hàn Quốc, Indo, Trung Quốc… | Liên hệ thêm | |
10,0 trở lên | 1500 | No.1 | Hàn Quốc, Indo, Trung Quốc… | Liên hệ thêm |
Bảng giá Tấm/ Cuộn inox 201:
Quy cách độ dày | Khổ | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
0,25 – 0,3 – 0,4 đến 2,0 mm | 1000 / 1200 / 1500 | 2B | Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc… | Chỉ từ 45.000 | |
0,25 – 0,3 – 0,4 đến 2,0 mm | 1000 / 1200 / 1500 | BA | Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc…. | Liên hệ thêm | |
0,25 – 0,3 – 0,4 đến 2,0 mm | 1000 / 1200 / 1500 | Hairline | Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc… | Liên hệ thêm | |
2.5 – 3,0 – 4,0 đến 6,0 mm | 1000 / 1200 / 1500 | 2B | Hàn Quốc, Trung Quốc… | Liên hệ thêm | |
2.5 – 3,0 – 4,0 đến 8,0 mm | 1500 | No.1 | Hàn Quốc, Indo, Trung Quốc… | Liên hệ thêm | |
10,0 trở lên | 1500 | No.1 | Hàn Quốc, Indo, Trung Quốc… | Liên hệ thêm |
Bảng giá ống đúc công nghiệp inox 304: Tham khảo các size ống chi tiết trong bài viết “Bảng tra quy cách SCH – DN – MM của ống đúc inox theo tiêu chuẩn ASTM A312 và JIS G3454”
Quy cách | Độ dày | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Ống đúc phi 10,2 | SCH10 – SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 13,7 | SCH10 – SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 17,1 | SCH10 – SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 21,3 | SCH5 – SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 27 | SCH5 – SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 33,4 | SCH5 – SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 42,2 | SCH5 – SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 48.3 | SCH5 – SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 60,3 | SCH5 – SCH120 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 73 | SCH5 – SCH120 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 76 | SCH5 – SCH120 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 88,9 | SCH5 – SCH120 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 114,3 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 127 | SCH40 & SCH80 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 141,3 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 168,3 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 219,1 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 273,1 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 323,9 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 355,6 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 406,4 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 457,2 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 508 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm | |
Ống đúc phi 610 | SCH5 – SCH160 | Nhập khẩu | Liên hệ thêm |
Bảng giá La đúc inox 304:
Quy cách | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
La bản 15 | Hairline | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 20 | Hairline | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 25 | Hairline | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 30 | Hairline No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 40 | Hairline / No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Chỉ từ 80.000 đ | |
La bản 50 | Hairline / No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 60 | Hairline / No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 70 | Hairline / No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 80 | Hairline / No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 90 | Hairline / No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 100 | Hairline / No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm | |
La bản 120 | Hairline / No.1 | Ấn Độ, Trung Quốc … | Liên hệ thêm |
Bảng giá thanh Vê chấn (thanh Vê dập) inox 304:
Quy cách | Độ dày | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Vê 20 – 25 – 30 – 40 – 50 | 2,0 | 2B | Nội địa | Chỉ từ 65.000 | |
Vê 25 – 30 – 40 – 50 – 60 – 63 – 70 – 80 – 100 | 3,0 – 4,0 | No.1 | Nội địa | Liên hệ thêm | |
Vê 40 – 50 – 60 – 63 – 70 – 80 – 100 -120 | 5,0 – 8,0 | No.1 | Nội địa | Liên hệ thêm |
Bảng giá thanh Vê chấn (thanh Vê dập) inox 201:
Quy cách | Độ dày | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Vê 20 – 25 – 30 – 40 – 50 | 2,0 | 2B | Nội địa | Chỉ từ 45.000 | |
Vê 25 – 30 – 40 – 50 – 60 – 63 – 70 – 80 – 100 | 3,0 – 4,0 | No.1 | Nội địa | Liên hệ thêm | |
Vê 40 – 50 – 60 – 63 – 70 – 80 – 100 -120 | 5,0 – 8,0 | No.1 | Nội địa | Liên hệ thêm |
Bảng giá thanh Vê đúc inox 304:
Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Lưu ý |
Vê 30 – 40 – 50 – 60 – 63 – 70 – 80 – 100 – 120 | Ấn Độ / Trung Quốc | Chỉ từ 75.000 | |
Vê 20 – 25 | Ấn Độ / Trung Quốc | Liên hệ thêm |